Thuốc Simethicon Stada giảm đầy hơi, khó chịu ở bụng (15ml)

Thuốc Simethicon Stada giảm đầy hơi, khó chịu ở bụng (15ml)

Thuốc Simethicon Stada giảm đầy hơi, khó chịu ở bụng (15ml)

Thuốc Simethicon Stada giảm đầy hơi, khó chịu ở bụng (15ml)

Thuốc Simethicon Stada giảm đầy hơi, khó chịu ở bụng (15ml)
Thuốc Simethicon Stada giảm đầy hơi, khó chịu ở bụng (15ml)

Địa chỉ: 86 Đường số 9, P.Tân Phú, Quận 7, Tp.HCM

Thuốc Simethicon Stada giảm đầy hơi, khó chịu ở bụng (15ml)









































Danh mục



Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loét



Dạng bào chế



Hỗn dịch uống nhỏ giọt



Quy cách



Chai x 15ml



Thành phần



Simethicon



Xuất xứ thương hiệu



Việt Nam



Nhà sản xuất



STELLA



Số đăng ký



VD-25986-16



Thuốc cần kê toa



Không



Mô tả ngắn



Simethicon Stada được sản xuất bởi Công ty TNHH LD Stada – Việt Nam, có hoạt chất chính là simethicone, dùng để giảm đầy hơi và khó chịu ở bụng do thừa hơi ở đường tiêu hóa trong các rối loạn như chứng khó tiêu và bệnh trào ngược dạ dày – thực quản, làm chất phá bọt trong kỹ thuật chụp X - quang hoặc nội soi đường tiêu hóa.



  • Thuốc Simethicon Stada
  • Liên hệ
  • - +
  • 946
  • Thành phần
  • Công dụng
  • Liều dùng
  • Tác dụng phụ
  • Lưu ý

Thành phần của Thuốc Simethicon

Thành phần cho 15ml

Thông tin thành phần

Hàm lượng

Simethicon

1g

Công dụng của Thuốc Simethicon

Chỉ định

Thuốc Simethicon Stada được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Giảm đầy hơi và khó chịu ở bụng do thừa hơi ở đường tiêu hóa trong các rối loạn như chứng khó tiêu và bệnh trào ngược dạ dày – thực quản. Thuốc được phối hợp với thuốc kháng acid trong nhiều trường hợp bị rối loạn tiêu hóa.
  • Dùng làm chất phá bọt trong kỹ thuật chụp X-quang hoặc nội soi đường tiêu hóa.

Dược lực học

Lợi ích lâm sàng của simethicone dựa trên tính chất phá bọt của nó. Chất phá bọt silicon trải đều khắp trên bề mặt chất lỏng thuộc pha nước, hình thành một màng có sức căng bề mặt thấp và làm xẹp những bóng khí. Theo báo cáo, simethicone làm cho những bong bóng khí bao xung quanh màng nhầy ống tiêu hóa liên kết lại và bị vỡ ra.

Dược động học

Simethicone là chất trơ về mặt sinh lý học, không được hấp thu qua đường tiêu hóa, không cản trở sự bài tiết dịch vị hay sự hấp thu các dưỡng chất. Khi dùng đường uống, thuốc được bài tiết dưới dạng không đổi qua phân.

Cách dùng Thuốc Simethicon

Cách dùng

Thuốc Simethicon Stada được dùng đường uống. Uống thuốc sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ. Sử dụng ống nhỏ giọt để đo thể tích.

Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi

0,6 – 1,8 ml x 4 lần/ngày, tổng liều dùng không vượt quá 7,5 ml/ngày.

Trẻ em 2 – 12 tuổi

0,6 ml x 4 lần/ngày (liều tối đa trong tự điều trị là 3,6 ml/ngày).

Trẻ em dưới 2 tuổi

0,3 ml x 4 lần/ngày (liều tối đa trong tự điều trị là 1,8 ml/ngày).

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Làm gì khi dùng quá liều?

Điều trị hỗ trợ triệu chứng khi xảy ra quá liều. Bù nước và tiếp tục theo dõi.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Khi sử dụng thuốc Simethicon Stada, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Thành phần hoạt tính quan trọng của Simethicon Stada là dimethylpolysiloxan, không được hấp thu vào dạ dày và ruột, do đó thường không có bất kỳ tác động nào trên cơ thể.

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Lưu ý

Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.

Chống chỉ định

Thuốc Simethicon Stada chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thận trọng khi sử dụng

Không dùng thuốc khi thuốc đổi màu hoặc có mùi lạ, khi nhũ dịch bị tách thành 2 lớp.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai 

Chưa có dữ liệu được kiểm soát trên phụ nữ có thai. Chỉ khuyến cáo dùng simethicone trong thai kỳ khi lợi ích cao hơn nguy cơ.

Thời kỳ cho con bú

Chưa có dữ liệu về sự bài tiết simethicone vào sữa mẹ.

Tương tác thuốc

Chưa có tương tác thuốc nào giữa simethicone với các thuốc khác được báo cáo.

Bảo quản

Trong bao bì kín. Nhiệt độ không quá 30ºC.

Đọc tiếp